Một công nghệ quan trọng để bảo mật, toàn vẹn và tính pháp lý của các tài liệu điện tử. Đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình trao đổi tài liệu. Nó cung cấp một cách để đảm bảo rằng tài liệu không bị sửa đổi sau khi được ký. Và để đảm bảo tính xác thực của người ký. ABENLA sẽ cung cấp thông tin để trả lời câu hỏi chữ ký điện tử là gì cho người đọc.

chữ ký điện tử là gì

Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử là một công cụ quan trọng trong việc xác thực và bảo mật các tài liệu điện tử. Nó cung cấp một cách để đảm bảo rằng tài liệu không bị sửa đổi sau khi được ký. Hơn nữa là đảm bảo tính xác thực của người ký. Chữ ký điện tử được công nhận về mặt pháp lý trong nhiều quốc gia trên thế giới. Nó có cùng giá trị pháp lý như chữ ký trên giấy tờ, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp tại từng quốc gia.

Việc chấp nhận chữ ký điện tử là kết quả của các nỗ lực quốc tế để đưa ra các tiêu chuẩn. Và quy định liên quan đến việc sử dụng chữ ký điện tử trong thương mại điện tử và các giao dịch trực tuyến khác. Các quy định này thường yêu cầu các tổ chức và cá nhân sử dụng chữ ký điện tử phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Và kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính toàn vẹn, xác thực của tài liệu được ký.

Tuy nhiên, để chữ ký điện tử có giá trị pháp lý, nó phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về tính toàn vẹn và xác thực của tài liệu và người ký, được quy định trong các quy định pháp luật liên quan. Vì vậy, để sử dụng chữ ký điện tử đảm bảo tính pháp lý, các tổ chức và cá nhân nên tìm hiểu. Đặc biệt là các quy định quốc gia và tuân thủ nó.

Các ứng dụng của chữ ký điện tử

  1. Xác thực tài liệu

    Xác thực và xác nhận tính toàn vẹn của tài liệu bằng cách xác minh nguồn gốc của tài liệu và người ký. Chúng được tạo ra bằng cách sử dụng công nghệ mã hóa. Vì vậy được sử dụng để đáp ứng các yêu cầu pháp lý của việc ký kết các hợp đồng trực tuyến, giao dịch tài chính và thương mại điện tử. Nó cũng giúp tăng tính an toàn và bảo mật của thông tin được chuyển điện tử. Từ đó làm giảm nguy cơ gian lận và truy cập trái phép.

  2. Giao dịch trực tuyến

    Người dùng sẽ được yêu cầu sử dụng chữ ký điện tử để ký kết hợp đồng trực tuyến, chuyển khoản tiền. Và thực hiện các giao dịch tài chính khác trên các trang web hay ứng dụng của các tổ chức. Ví dụ như tài chính, ngân hàng, cửa hàng trực tuyến hay dịch vụ thanh toán điện tử.

  3. Hợp đồng và thỏa thuận điện tử

    Chữ ký điện tử trong hợp đồng điện tử và thỏa thuận điện tử có thể được sử dụng để: 

    Xác nhận danh tính: cho phép bên nhận được thông tin xác nhận rằng thông tin đã được ký. Bởi người ký cụ thể và không bị sửa đổi.

    Bảo mật thông tin: có thể được sử dụng để mã hóa thông tin trong hợp đồng và thỏa thuận điện tử. Điều này giúp giữ cho thông tin được bảo mật.

    Chứng thực hợp đồng: Chữ ký điện tử cũng được sử dụng để chứng thực và xác nhận tính hợp pháp của hợp đồng điện tử.

    Thay thế cho chữ ký truyền thống: giảm thiểu thời gian và chi phí cho các bên liên quan.

    Tăng tính khả dụng của thông tin trong hợp đồng và thỏa thuận điện tử.  Giúp cho các bên có thể truy cập thông tin từ bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào.

  4. Bảo mật email

    Chứng chỉ số được sử dụng để xác minh danh tính của người gửi và bảo mật email. Chứng chỉ số là một loại giấy tờ kỹ thuật số được cấp bởi các tổ chức uy tín. Và chúng được sử dụng để xác minh danh tính của người dùng. Các phương tiện mã hóa email sử dụng các thuật toán mã hóa để bảo mật nội dung của email. Khi được mã hóa, thông tin trong email sẽ được biến đổi thành dạng khó đọc và chỉ có người gửi và người nhận có thể đọc được.

    Hoặc phương tiện xác thực 2 yếu tố đòi hỏi người gửi và người nhận phải xác thực danh tính của họ. Bằng cách sử dụng hai yếu tố khác nhau, ví dụ như mật khẩu và mã xác thực. Ngoài ra, còn có thể sử dụng dịch vụ bảo mật email để bảo vệ email khỏi các mối đe dọa bảo mật. Bao gồm các ng nghệ chống virus, chống spam và chống phishing.

  5. Xác thực danh tính trực tuyến

    Chữ ký điện tử có thể được sử dụng để xác thực danh tính trực tuyến của người dùng. Bao gồm đăng ký tài khoản và xác minh tài khoản.

  6. Bảo vệ quyền riêng tư

    Bằng cách đảm bảo rằng chỉ có những người được ủy quyền mới có thể truy cập thông tin cá nhân.

  7. Truy xuất tài liệu

    Chữ ký điện tử cũng có thể được sử dụng để giúp người dùng truy xuất tài liệu. Và thông tin quan trọng một cách dễ dàng và an toàn.

Nhà cung cấp chữ ký điện tử ABENLA

  • Khách hàng được miễn phí tư vấn, khảo sát ban đầu
  • Hợp đồng, tài liệu điện tử được lưu trữ tại Trung tâm dữ liệu duy nhất tại Việt Nam. Đạt an toàn thông tin ISO 27001:2013 và 22301:2012
  • Đảm bảo hệ thống dự phòng (back up) dữ liệu an toàn
  • Kỹ thuật hỗ trợ 24/7
  • Luôn làm hài lòng khách hàng